Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
night raven


noun
1. nocturnal or crepuscular herons
Syn:
night heron
Hypernyms:
heron
Hyponyms:
black-crowned night heron, Nycticorax nycticorax, yellow-crowned night heron, Nyctanassa violacea
2. any bird that cries at night
Hypernyms:
night bird


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.